Có 2 kết quả:
无能 wú néng ㄨˊ ㄋㄥˊ • 無能 wú néng ㄨˊ ㄋㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incompetence
(2) inability
(3) incapable
(4) powerless
(2) inability
(3) incapable
(4) powerless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incompetence
(2) inability
(3) incapable
(4) powerless
(2) inability
(3) incapable
(4) powerless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0